Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lốp đốp

Academic
Friendly

Từ "lốp đốp" trong tiếng Việt một từ tượng thanh, mô phỏng âm thanh của tiếng nổ hoặc tiếng đập liên tiếp. Từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh của các vật nổ như pháo, hoặc âm thanh phát ra từ việc va chạm mạnh giữa các vật thể.

Định nghĩa:
  • Lốp đốp: Âm thanh nổ hoặc đập liên tiếp, thường dùng để mô tả tiếng của pháo nổ, tiếng súng hoặc các âm thanh tương tự.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn cảnh hàng ngày:

    • "Tết đến, chúng ta thường nghe tiếng lốp đốp của pháo nổ quanh nhà."
    • "Những tiếng lốp đốp từ trận đấu súng khiến mọi người hoảng sợ."
  2. Trong văn cảnh nâng cao:

    • "Âm thanh lốp đốp từ những chiếc pháo tre nứa đã tạo ra không khí vui tươi trong lễ hội."
    • "Khi nghe thấy tiếng lốp đốpxa, tôi biết rằng một trận đấu thể thao sôi nổi đang diễn ra."
Phân biệt biến thể:
  • Lốp: Thường chỉ về âm thanh đầu tiên, có thể dùng độc lập nhưng không mạnh mẽ bằng "lốp đốp".
  • Đốp: Thường chỉ về âm thanh cụ thể hơn, cũng có thể sử dụng độc lập nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bùm bùm: Cũng mô phỏng âm thanh nổ lớn, thường dùng để chỉ tiếng nổ của bom hoặc pháo lớn hơn.
  • Rầm rầm: Mô phỏng âm thanh lớn, mạnh mẽ, nhưng không nhất thiết phải âm thanh nổ.
  • Đùng đùng: Cũng âm thanh nổ, nhưng thường chỉ về tiếng nổ mạnh liên tục hơn.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "lốp đốp", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang sắc thái vui tươi hoặc hồi hộp tùy vào tình huống.
  • "Lốp đốp" thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa Việt Nam, đặc biệt vào dịp Tết Nguyên Đán khi người dân đốt pháo.
  1. Tiếng tre nứa hay pháo nổ liên tiếp.

Words Containing "lốp đốp"

Comments and discussion on the word "lốp đốp"